– Đây là 1 trong những sản phẩm thư viện 3ds max tổng hợp mới nhất năm 2024 và không trùng lặp với 2023 (đã check bỏi phần mềm).
01. FURNITURE ( ĐỒ NỘI THẤT):
01-01 – FURITURE – Sofas ( Ghế sofa): ………………………………..![]()
01-02 – FURITURE – Beds ( Giường): ……………….![]()
01-03 – FURNITURE – Table + Chairs ( Bàn + Ghế):…………..![]()
01-04 – FURITURE – Tables ( bàn các loại)  :……………………………..![]()
01-05 – FURITURE – Chairs ( Ghế):………………………..![]()
01-06 – FURITURE – Armchairs ( Ghế bành):……………………![]()
01-07 – FURNITURE – Sideboard & Chest of drawers ( Tủ và ngăn kéo): ………..![]()
01-08 – FURNITURE – Wardrobe & Display cabinets ( Tủ áo, trưng bày): …………… ![]()
01-09 – FURNITURE – Office Furniture ( Nội thất văn phòng): ………. ![]()
01-10 – FURITURE – Racks ( Giá dỡ, khung): …………………………… ……… ![]()
01-11 – FURNITURE – Dressing Table ( Bàn trang điểm): ……………………….. ![]()
01-12 – FURNITURE – Others ( Đồ nội thất khác): ……………………… ![]()
02. CHILDREN ( ĐỒ NỘI THẤT TRẺ EM):
02- CHILDREN – Toys ( Đồ nội thất & Đồ chơi): ……………………….. ![]()
03. KITCHEN (NHÀ BẾP):
03-01 – KITCHEN – Interiors  (Phòng bếp): …………………………… ![]()
03-02 – KITCHEN – Accessories ( Phụ kiến bếp): ………….. ![]()
03-03 – KITCHEN – Foods & Drinks(Thực phẩm, thức uống): …………. ![]()
03-04 – KITCHEN -Tableware ( Bộ bàn ăn): …………………… ![]()
04. BATHROOM (PHÒNG TẮM):
04-01 – BATHROOM – Accessories ( Phụ kiến phòng tắm): ………………….![]()
04-02 – BATHROOM – Bathtub ( Bồn tắm): …………………![]()
04-03 – BATHROOM – Toilet & Bidet : ……………………………….. ![]()
04-04 – BATHROOM – Faucet ( Bộ vòi): ………………….![]()
04-05 – BATHROOM – Wash Basin ( Chậu rửa): …………….![]()
05. DECORATION (TRANG TRÍ):
05-01 – DECORATION – Clothes & Footwear (Quần áo, giày dép): ……..![]()
05-02 – DECORATION – Carpets ( Thảm sàn): ………………..![]()
05-03 – DECORATION – Curtain ( Rèm cửa): ………………………![]()
05-04 – DECORATIVE – Fish tank ( Hồ cá): ……………………![]()
05-05 – DECORATIVE – Frame ( Khung tranh): ………………………………..![]()
05-06 – DECORATION – Mirror ( Gương):: ……………..![]()
05-07 – DECORATIVE – Pillow (Gối): ……………………….![]()
05-08 – DECORATIVE – Set (Bộ trang trí): ………………..![]()
05-09 – DECORATIVE – Books ( Sách): ………………………..![]()
05-10 – DECORATIVE – Sclupture ( Điêu khắc): ……………..![]()
05-11 – DECORATION – Other Decorative Objects ( Trang trí khác): ……….![]()
06 – PLANTS – FLOWERS ( CÂY HOA LÁ, CÁC LOẠI THỰC VẬT):
06 – PLANTS – FLOWERS ( Cây, hoa, lá, thực vật): ……………………..![]()
07 – LIGHT ( ĐÈN CHIẾU SÁNG):
07-01 – LIGHT – Ceiling Lights ( Đèn trần): …………………![]()
07-02 – LIGH – Table Lamp ( Đèn Bàn): ……………………………….. ![]()
07-03 – LIGHT – Floor Lamp ( Đèn sàn): ………………![]()
07-04 – LIGHT – Spot Light ( Đèn chiếu sáng điểm): …………………..![]()
07-05 – LIGHT – Wall Light ( Đèn tường): ………………….![]()
08. OTHERS MODELS (CÁC MÔ HÌNH KHÁC):
08-01 – OTHER MODELS – Doors & Window ( Cửa đi, cửa sổ): ………………. ![]()
08-02 – OTHER MODELS – Sport (Thể thao): …………………. ![]()
08-03 – OTHER MODELS – Stairs ( Cầu thanng): …………………… ![]()
08-04 – OTHER MODELS – Transport ( Vận tải): ……………….. ![]()
08-05 – OTHER MODELS – Screen & other ( Bình phong…): ……………………… ![]()
08-06 – OTHER MODELS – Fireplace ( Lò sưởi): …………………….. ![]()
08-07 – OTHER MODELS – Creature (Sinh vật): …………………. ![]()
09. TECHNOLOGY (MÔ HÌNH CÔNG NGHỆ):
09-01 – TECHNOLOGY – Household Applian ( Đồ gia dụng): …………. ……. 
09-02 – TECHNOLOGY – Televison ( Ti vi): ………………… ….. ![]()
09-03 – TECHNOLOGY – PC & Other Electronic ( máy tính, khác): ………![]()
09-04 – TECHNOLOGY – Miscellaneous ( Các loại khác): …………. ![]()
010 – ARCHITECTURE ( KIẾN TRÚC):
010 – ARCHITECTURE – Others ( Tổng hợp mô hình kiến trúc): ………. ![]()
011 – TEXTURE ( VẬT LIỆU):
011-01 – TEXTURES – Floor & Wall material ( Vật liệu): ………………. ![]()
011-02 – TEXTURES – Glass ( Kính) : ……………… ![]()
011-02 – EXTURES – Wooden Floor ( Sàn gỗ) : ……………… ![]()
****








